HSV Clubsport (VN, VP) 5000i (272 Hp) Automatic 1993
HSV Clubsport (VN, VP) 5000i (272 Hp) Automatic 1993

Thông tin chung

Tên xe

HSV Clubsport (VN, VP) 5000i (272 Hp) Automatic 1993

Thương hiệu
Năm sản xuất

1993

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5000i (272 Hp) Automatic

Công suất

272 Hp @ 5200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

410 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

244 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
272 Hp @ 5200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
54.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
410 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
4987 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
76.8 mm
Tỉ số nén
9
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1450 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

80 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4865 mm

Chiều rộng (mm)

1812 mm

Chiều cao (mm)

1403 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2731 mm

Vết bánh trước (mm)

1451 mm

Vết bánh sau (mm)

1478 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

235/45 ZR17

Kích thước bánh trước

235/45 ZR17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 17

Công nghệ và Vận hành