Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHSV Clubsport (VE) R8 6.0 V8 (418 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008
Thương hiệuHSV
ModelClubsport
Đời xeClubsport (VE)
Năm sản xuất2006
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơR8 6.0 V8 (418 Hp) Automatic
Công suất418 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)550 Nm @ 4400 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)288 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)418 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)70.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)550 Nm @ 4400 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)5967 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)101.6 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10.9
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveOHV
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1850 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)73 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)496 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4943 mm
Chiều rộng (mm)1899 mm
Chiều cao (mm)1467 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2915 mm
Vết bánh trước (mm)1592 mm
Vết bánh sau (mm)1590 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước245/40 R19; 275/35 R19
Kích thước bánh trước245/40 R19; 275/35 R19
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8J x 19; 9.5J x 19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị