HSV Clubsport (VE II) R8 6.2 V8 (431 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013
HSV Clubsport (VE II) R8 6.2 V8 (431 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thông tin chung

Tên xe

HSV Clubsport (VE II) R8 6.2 V8 (431 Hp) 2009, 2010, 2011, 2012, 2013

Thương hiệu
Năm sản xuất

2009

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

R8 6.2 V8 (431 Hp)

Công suất

431 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

550 Nm @ 4600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

352 g/km

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

21.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

10.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

14.8 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

4.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

281 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
GM LS3
Công suất (HP)
431 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
69.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
550 Nm @ 4600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
6162 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
103.25 mm
Đường kính piston (mm)
92 mm
Tỉ số nén
10.7
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1812 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

71 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

496 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4988 mm

Chiều rộng (mm)

1899 mm

Chiều cao (mm)

1466 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2915 mm

Vết bánh trước (mm)

1592 mm

Vết bánh sau (mm)

1590 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

245/40 R19; 275/35 R19

Kích thước bánh trước

245/40 R19; 275/35 R19

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 19; 9.5J x 19

Công nghệ và Vận hành