Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHSV Clubsport Gen-F R8 6.2 V8 (442 Hp) Automatic 2013, 2014, 2015, 2016
Thương hiệuHSV
ModelClubsport
Đời xeClubsport Gen-F
Năm sản xuất2013
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơR8 6.2 V8 (442 Hp) Automatic
Công suất442 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)550 Nm @ 4600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)307 g/km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)12.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h5 sec
Tốc độ tối đa (km/h)295 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLS3 325
Loại động cơ
Công suất (HP)442 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)550 Nm @ 4600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)6162 cm3
Số xi lanh8
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)103.25 mm
Đường kính piston (mm)92 mm
Tỉ số nén10.7
Số van trên mỗi xi lanh2
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng toàn tải (kg)2267 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)71 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)496 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4988 mm
Chiều rộng (mm)1899 mm
Chiều cao (mm)1466 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2915 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước255/35 R20; 275/35 R20
Kích thước bánh trước255/35 R20; 275/35 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)8.5J x 20; 9.5J x 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị