HSV Caprice 5.7 215i (292 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998
HSV Caprice 5.7 215i (292 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thông tin chung

Tên xe

HSV Caprice 5.7 215i (292 Hp) Automatic 1994, 1995, 1996, 1997, 1998

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1994

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

5.7 215i (292 Hp) Automatic

Công suất

292 Hp @ 4800 rpm.

Moment xoắn (Nm)

475 Nm @ 3600 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

13.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

6.9 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

249 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
292 Hp @ 4800 rpm.
Công suất trên lít (HP)
50.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
475 Nm @ 3600 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
5733 cm3
Số xi lanh
8
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
101.6 mm
Đường kính piston (mm)
88.4 mm
Tỉ số nén
8.5
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1632 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

83 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

443 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4989 mm

Chiều rộng (mm)

1794 mm

Chiều cao (mm)

1479 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2826 mm

Vết bánh trước (mm)

1491 mm

Vết bánh sau (mm)

1491 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/60 ZR16

Kích thước bánh trước

225/60 ZR16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

8J x 16

Công nghệ và Vận hành