Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHongqi HS7 3.0T V6 (337 Hp) 4WD Automatic 2019, 2020, 2021, 2022
Thương hiệuHongqi
ModelHS7
Đời xeHS7
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.0T V6 (337 Hp) 4WD Automatic
Công suất337 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)445 Nm @ 3000-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)15.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)8.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)10.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.8 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)337 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)114.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)445 Nm @ 3000-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2951 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Chiều dài (mm)5035 mm
Chiều rộng (mm)1989 mm
Chiều cao (mm)1756-1778 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3008 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels permanently, and the front wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Pneumatic suspension
Hệ thống treo sauPneumatic suspension, Independent multi-link
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước255/50 R19; 225/45 R20
Kích thước bánh trước255/50 R19; 225/45 R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị