Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Hongqi HS5 2.0T (224 Hp) AWD Automatic 2019, 2020, 2021, 2022 | |||
Thương hiệu | Hongqi | |||
Model | HS5 | |||
Đời xe | HS5 | |||
Năm sản xuất | 2019 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | SUV | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 2.0T (224 Hp) AWD Automatic | |||
Công suất | 224 Hp | |||
Moment xoắn (Nm) | 340 Nm | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 6 | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 8.4 l/100 km | |||
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h | 8.7 sec | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 204 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 224 Hp | |||
Công suất trên lít (HP) | 112.6 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 340 Nm | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1989 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1795 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 64 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4760 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1907 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1700 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2870 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1630 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1630 mm | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) permanently drives the four wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | All wheel drive (4x4) | |||
Hộp số | automatic | |||
Hệ thống treo trước | Independent type McPherson | |||
Hệ thống treo sau | Independent multi-link | |||
Thắng trước | Ventilated discs | |||
Thắng sau | Disc | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 235/60 R18; 255/45 R20 | |||
Kích thước bánh trước | 235/60 R18; 255/45 R20 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 18; 20 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |