Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHongqi H9 2.0T (252 Hp) DCT 2020, 2021, 2022
Thương hiệuHongqi
ModelH9
Đời xeH9
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi4
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0T (252 Hp) DCT
Công suất252 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 1800-4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h7.8 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)252 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)126.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)380 Nm @ 1800-4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1989 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1800 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)62 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)370 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5137 mm
Chiều rộng (mm)1904 mm
Chiều cao (mm)1493 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3060 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Rear wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcPneumatic suspension
Hệ thống treo sauPneumatic suspension
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauVentilated discs
Kích thước bánh trước235/50 R18; 245/45 R19; 245/40 R20
Kích thước bánh trước235/50 R18; 245/45 R19; 245/40 R20
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)18; 19; 20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị