Hongqi H7 (facelift 2017) 3.0 V6 (231 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022
Hongqi H7 (facelift 2017) 3.0 V6 (231 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Hongqi H7 (facelift 2017) 3.0 V6 (231 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2017

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.0 V6 (231 Hp) Automatic

Công suất

231 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 3000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
231 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 3000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2993 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Tỉ số nén
10.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1805 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

70 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

430 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

512 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

5095 mm

Chiều rộng (mm)

1875 mm

Chiều cao (mm)

1485 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2970 mm

Vết bánh trước (mm)

1610 mm

Vết bánh sau (mm)

1608 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Independent multi-link

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/45 R18

Kích thước bánh trước

235/45 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

18

Công nghệ và Vận hành