Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHongqi E-HS9 99 kWh (551 Hp) AWD 7 Seat 2020, 2021, 2022
Thương hiệuHongqi
ModelE-HS9
Đời xeE-HS9
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngBEV (Electric Vehicle)
Động cơ99 kWh (551 Hp) AWD 7 Seat
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h4.9 sec
Tốc độ tối đa (km/h)200 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)
Số xi lanh
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuElectricity
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2660 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)3205 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)5209 mm
Chiều rộng (mm)2010 mm
Chiều cao (mm)1731 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3110 mm
Vết bánh trước (mm)1708 mm
Vết bánh sau (mm)1709 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngOne electric motor drives front wheels, one electric motor drives rear wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone, Transverse stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent on trapezoidal lever
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước265/45 R21
Kích thước bánh trước265/45 R21
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)9J x 21
Công nghệ và Vận hành
Trang bị