Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda WR-V 1.5 i-VTEC (121 Hp) CVT 2022
Thương hiệuHonda
ModelWR-V
Đời xeWR-V II (DG4)
Năm sản xuất2022
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 i-VTEC (121 Hp) CVT
Công suất121 Hp @ 6600 rpm.
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 4300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 4
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)121 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)80.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)145 Nm @ 4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)73 mm
Đường kính piston (mm)89.5 mm
Tỉ số nén10.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, i-VTEC
Không gian và trọng lượng
Kích thước
Chiều dài (mm)4060 mm
Chiều rộng (mm)1780 mm
Chiều cao (mm)1608 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2485 mm
Vết bánh trước (mm)1540 mm
Vết bánh sau (mm)1540 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước215/60 R16; 215/55 R17
Kích thước bánh trước215/60 R16; 215/55 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7J x 16; 7J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị