Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda UR-V (facelift 2023) 240 Turbo (185 Hp) CVT 2023 (China)
Thương hiệuHonda
ModelUR-V
Đời xeUR-V (facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ240 Turbo (138kW ~ 185 Hp) CVT
Công suất138kW ~ 185 Hp @ 5600 rpm.
Moment xoắn (Nm)243 Nm @ 2000-4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiChina VI
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.75 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10.1 sec
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)138kW ~ 185 Hp @ 5600 rpm.
Công suất trên lít (HP)128.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)243 Nm @ 2000-4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valveDOHC, VTEC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1750-1771 kg
Kích thước
Chiều dài (mm)4856 mm
Chiều rộng (mm)1942 mm
Chiều cao (mm)1670 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2820 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốAutomatic (CVT)
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauIndependent, spring multi-link with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước245/55 R19 103H
Kích thước bánh trước245/55 R19 103H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)19
Công nghệ và Vận hành
Trang bị