Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda Pilot II 3.5 V6 (253 Hp) 4WD Automatic 2008, 2009, 2010, 2011, 2012
Thương hiệuHonda
ModelPilot
Đời xePilot II
Năm sản xuất2008
Số chổ ngồi8
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 V6 (253 Hp) 4WD Automatic
Công suất253 Hp @ 5700 rpm.
Moment xoắn (Nm)343 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiULEV-2
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)14.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)10.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)13.1 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơJ35Z4
Loại động cơ
Công suất (HP)253 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)72.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)343 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3471 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)93 mm
Tỉ số nén10.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC i-VTEC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)2044-2082 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)79 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)509 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2463 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4849 mm
Chiều rộng (mm)1994 mm
Chiều cao (mm)1803-1846 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2774 mm
Vết bánh trước (mm)1719 mm
Vết bánh sau (mm)1715 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.5 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels permanently, and the rear wheels are driven through an electrically or mechanically operated clutch if necessary.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 330 mm
Thắng sauDisc, 333 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/65 R17
Kích thước bánh trước245/65 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị