Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda Jazz IV (facelift 2023) Crosstar 1.5 i-MMD (122 Hp) e:HEV e-CVT 2023
Thương hiệuHonda
ModelJazz
Đời xeJazz IV (facelift 2023)
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơCrosstar 1.5 i-MMD (122 Hp) e:HEV e-CVT
Công suất107 Hp @ 6000-6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)131 Nm @ 4500-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)108 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)2.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)3.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)175 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)107 Hp @ 6000-6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)71.4 Hp/l
Moment xoắn (Nm)131 Nm @ 4500-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanh
Đường kính xi lanh (mm)73 mm
Đường kính piston (mm)89.5 mm
Tỉ số nén13.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, i-VTEC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1245 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1690 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)304 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1205 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4105 mm
Chiều rộng (mm)1725 mm
Chiều cao (mm)1556 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2520 mm
Vết bánh trước (mm)1498 mm
Vết bánh sau (mm)1485 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe Internal combustion engine (ICE) and electric motor drive the front wheels of the car with the ability to work in full electric or mixed mode. There are parallel and serial hybrid modes.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs, 262 mm
Thắng sauDisc, 239 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/60 R16
Kích thước bánh trước185/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị