Honda Jazz (AA) 1.2 (45 Hp) 1984, 1985, 1986
Honda Jazz (AA) 1.2 (45 Hp) 1984, 1985, 1986

Thông tin chung

Tên xe

Honda Jazz (AA) 1.2 (45 Hp) 1984, 1985, 1986

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1984

Số chổ ngồi

5

Số cửa

3

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.2 (45 Hp)

Công suất

45 Hp @ 4500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

82 Nm @ 2500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

16.5 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

135 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
45 Hp @ 4500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
36.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
82 Nm @ 2500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1231 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
66 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
10.2
Số van trên mỗi xi lanh
2
Hệ thống nhiên liệu
Carburettor
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

668 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1070 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

41 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3380 mm

Chiều rộng (mm)

1570 mm

Chiều cao (mm)

1470 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2220 mm

Vết bánh trước (mm)

1370 mm

Vết bánh sau (mm)

1370 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hệ thống treo trước

Independent, type McPherson with coil spring and anti-roll bar

Hệ thống treo sau

Independent coil spring

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

4J x 12

Công nghệ và Vận hành