Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda WR-V 1.2 i-VTEC (90 Hp) 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Thương hiệuHonda
ModelWR-V
Đời xeWR-V
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.2 i-VTEC (90 Hp)
Công suất90 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)110 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)90 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)110 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1199 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệu
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1087-1104 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)363 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3999 mm
Chiều rộng (mm)1734 mm
Chiều cao (mm)1601 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2555 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10.6 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTrailing arm, Coil spring, Elastic beam
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước195/60 R16
Kích thước bánh trước195/60 R16
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị