Honda Torneo (E-CF) 1.85 i (140 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002
Honda Torneo (E-CF) 1.85 i (140 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thông tin chung

Tên xe

Honda Torneo (E-CF) 1.85 i (140 Hp) 1997, 1998, 1999, 2000, 2001, 2002

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1997

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.85 i (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 6100 rpm.

Moment xoắn (Nm)

169 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
140 Hp @ 6100 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
169 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1850 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
81.5 mm
Tỉ số nén
9.3
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1260 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1535 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

60 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4635 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1420 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2665 mm

Vết bánh trước (mm)

1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1480 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Wishbone

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Kích thước bánh trước

195/60 R15

Công nghệ và Vận hành