Honda Shuttle 1.5 (110 Hp) Hybrid 4WD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021
Honda Shuttle 1.5 (110 Hp) Hybrid 4WD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Honda Shuttle 1.5 (110 Hp) Hybrid 4WD Automatic 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5 (110 Hp) Hybrid 4WD Automatic

Công suất

110 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

134 Nm @ 5000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

3.6-3.8 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
LEB-H1
Công suất (HP)
110 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
73.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
134 Nm @ 5000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1496 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
89.4 mm
Tỉ số nén
13.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, VVT

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1270-1300 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

40 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4440 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1570 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2530 mm

Vết bánh trước (mm)

1475-1480 mm

Vết bánh sau (mm)

1465-1470 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.8-10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Suspension De-Dion

Thắng trước

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

185/60 R15; 185/55 R16

Kích thước bánh trước

185/60 R15; 185/55 R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành