Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Honda S600 Coupe 0.6 (57 Hp) 1964, 1965, 1966 | |||
Thương hiệu | Honda | |||
Model | S600 | |||
Đời xe | S600 Coupe | |||
Năm sản xuất | 1964 | |||
Số chổ ngồi | 4 | |||
Số cửa | 2 | |||
Loại xe | Coupe | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 0.6 (57 Hp) | |||
Công suất | 57 Hp @ 8500 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 51 Nm @ 5500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 6.6 l/100 km | |||
Tốc độ tối đa (km/h) | 145 km/h | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 57 Hp @ 8500 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | 94.1 Hp/l | |||
Moment xoắn (Nm) | 51 Nm @ 5500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 606 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | 54.61 mm | |||
Đường kính piston (mm) | 65.02 mm | |||
Tỉ số nén | 9.5 | |||
Số van trên mỗi xi lanh | 4 | |||
Hệ thống nhiên liệu | Carburettor | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | ||||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 730 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 32 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 3302 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1397 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1194 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2007 mm | |||
Vết bánh trước (mm) | 1151 mm | |||
Vết bánh sau (mm) | 1128 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 8.6 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Kiến trúc truyền động | The Internal combustion engine (ICE) drives the rear wheels of the vehicle. | |||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Rear wheel drive | |||
Hộp số | manual | |||
Hệ thống treo trước | Wishbone, Torsion | |||
Hệ thống treo sau | Helical spring | |||
Thắng trước | Disc | |||
Thắng sau | Disc | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị |