Honda Pilot III (facelift 2019) 3.5 V6 (280 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021
Honda Pilot III (facelift 2019) 3.5 V6 (280 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thông tin chung

Tên xe

Honda Pilot III (facelift 2019) 3.5 V6 (280 Hp) Automatic 2019, 2020, 2021

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (280 Hp) Automatic

Công suất

280 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

355 Nm @ 4700 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

12.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

10.7 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
280 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
80.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
355 Nm @ 4700 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3471 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1830-1871 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

74 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

467 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2375 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4991 mm

Chiều rộng (mm)

1996 mm

Chiều cao (mm)

1793 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2819 mm

Vết bánh trước (mm)

1684 mm

Vết bánh sau (mm)

1684 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

12 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 320 mm

Thắng sau

Disc, 330 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

245/60 R18 105H; 245/50 R20 102H

Kích thước bánh trước

245/60 R18 105H; 245/50 R20 102H

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18; R20

Công nghệ và Vận hành