Honda Pilot II (facelift 2012) 3.5 V6 (253 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015
Honda Pilot II (facelift 2012) 3.5 V6 (253 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Honda Pilot II (facelift 2012) 3.5 V6 (253 Hp) Automatic 2012, 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2012

Số chổ ngồi

8

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

3.5 V6 (253 Hp) Automatic

Công suất

253 Hp @ 5700 rpm.

Moment xoắn (Nm)

343 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

ULEV-2

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

13.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

9.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

11.2 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
J35Z4
Công suất (HP)
253 Hp @ 5700 rpm.
Công suất trên lít (HP)
72.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
343 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
3471 cm3
Số xi lanh
6
Bố trí xi lanh
V-engine
Đường kính xi lanh (mm)
89 mm
Đường kính piston (mm)
93 mm
Tỉ số nén
10.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
SOHC i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1950-2002 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

79 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

510 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

2463 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4862 mm

Chiều rộng (mm)

1994 mm

Chiều cao (mm)

1796 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2774 mm

Vết bánh trước (mm)

1720 mm

Vết bánh sau (mm)

1715 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.37 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs, 330 mm

Thắng sau

Disc, 333 mm

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước bánh trước

235/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R18

Công nghệ và Vận hành