Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda Pilot TrailSport (285 HP) AWD Automatic 2023
Thương hiệuHonda
ModelPilot
Đời xePilot 2023
Năm sản xuất2023
Số chổ ngồi8
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 V6 (285 Hp) AWD Automatic
Công suất285 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)355 Nm @ 4700 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)11.2 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)285 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)355 Nm @ 4700 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3471 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)93 mm
Tỉ số nén11.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1912-1954 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)74 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)467 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2375 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5085 mm
Chiều rộng (mm)1994 mm
Chiều cao (mm)1829 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2890 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 320 mm
Thắng sauDisc, 330 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước245/60 R18 105H; 245/50 R20 102H
Kích thước bánh trước245/60 R18 105H; 245/50 R20 102H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18; R20
Công nghệ và Vận hành
Trang bị