Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda Odyssey II 3.5 i V6 LS (243 Hp) 1999, 2000, 2001, 2002, 2003, 2004
Thương hiệuHonda
ModelOdyssey
Đời xeOdyssey II
Năm sản xuất1999
Số chổ ngồi7
Số cửa4
Loại xeMinivan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ3.5 i V6 LS (243 Hp)
Công suất243 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)328 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)13.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.1 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)243 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)70 Hp/l
Moment xoắn (Nm)328 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)3471 cm3
Số xi lanh6
Bố trí xi lanhV-engine
Đường kính xi lanh (mm)89 mm
Đường kính piston (mm)93 mm
Tỉ số nén10
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1990 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)75 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)914 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)4137 l
Kích thước
Chiều dài (mm)5110 mm
Chiều rộng (mm)1920 mm
Chiều cao (mm)1740 mm
Chiều dài cơ sở (mm)3000 mm
Vết bánh trước (mm)1680 mm
Vết bánh sau (mm)1680 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcDouble wishbone
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước225/60 R16
Kích thước bánh trước225/60 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị