Honda N-Box I 0.7i (58 Hp) CVT 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017
Honda N-Box I 0.7i (58 Hp) CVT 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thông tin chung

Tên xe

Honda N-Box I 0.7i (58 Hp) CVT 2011, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2011

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

0.7i (58 Hp) CVT

Công suất

58 Hp @ 7300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

65 Nm @ 3500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
S07A
Công suất (HP)
58 Hp @ 7300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
88.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
65 Nm @ 3500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
658 cm3
Số xi lanh
3
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
64 mm
Đường kính piston (mm)
68.2 mm
Tỉ số nén
11.2
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

950-960 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

35 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3395 mm

Chiều rộng (mm)

1475 mm

Chiều cao (mm)

1780 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2520 mm

Vết bánh trước (mm)

1305-1315 mm

Vết bánh sau (mm)

1305-1315 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.0 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Thắng trước

Disc

Thắng sau

Drum

Kích thước bánh trước

145/80 R13; 155/65 R14

Kích thước bánh trước

145/80 R13; 155/65 R14

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R13; R14

Công nghệ và Vận hành