Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda Jazz III (facelift 2017) 1.5 i-VTEC (130 Hp) 2018, 2019, 2020
Thương hiệuHonda
ModelJazz
Đời xeJazz III (facelift 2017)
Năm sản xuất2018
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 i-VTEC (130 Hp)
Công suất130 Hp @ 6600 rpm.
Moment xoắn (Nm)155 Nm @ 4600 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)125 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.9 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)130 Hp @ 6600 rpm.
Công suất trên lít (HP)86.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)155 Nm @ 4600 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)73 mm
Đường kính piston (mm)89.5 mm
Tỉ số nén11.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1029-1041 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1605 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)354 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1314 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4051 mm
Chiều rộng (mm)1694 mm
Chiều cao (mm)1525 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2530 mm
Vết bánh trước (mm)1477 mm
Vết bánh sau (mm)1466 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.1 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/55 R16 83H
Kích thước bánh trước185/55 R16 83H
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)6J x 16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị