Honda Jazz II 1.4 (100 Hp) i-Shift 2008, 2009, 2010, 2011
Honda Jazz II 1.4 (100 Hp) i-Shift 2008, 2009, 2010, 2011

Thông tin chung

Tên xe

Honda Jazz II 1.4 (100 Hp) i-Shift 2008, 2009, 2010, 2011

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2008

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.4 (100 Hp) i-Shift

Công suất

100 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

127 Nm @ 4800 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

6.5 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.6 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

5.3 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

13.6 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

180 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
100 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
74.7 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
127 Nm @ 4800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1339 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
73 mm
Đường kính piston (mm)
80 mm
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
OHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1055 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1555 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

42 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

428 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1396 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3900 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1525 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2495 mm

Vết bánh trước (mm)

1495 mm

Vết bánh sau (mm)

1475 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.1 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

175/65 R15; 185/55 R16T

Kích thước bánh trước

175/65 R15; 185/55 R16T

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R15; R16

Công nghệ và Vận hành