Honda Integra Coupe (DC5) 2.0 16V Type R (220 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004
Honda Integra Coupe (DC5) 2.0 16V Type R (220 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thông tin chung

Tên xe

Honda Integra Coupe (DC5) 2.0 16V Type R (220 Hp) 2001, 2002, 2003, 2004

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2001

Số chổ ngồi

4

Số cửa

2

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 16V Type R (220 Hp)

Công suất

220 Hp @ 8000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

206 Nm @ 7000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tốc độ tối đa (km/h)

240 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
220 Hp @ 8000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
110.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
206 Nm @ 7000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1998 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
86 mm
Đường kính piston (mm)
86 mm
Tỉ số nén
11.5
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1170 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

50 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

504 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4385 mm

Chiều rộng (mm)

1695 mm

Chiều cao (mm)

1380 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2570 mm

Vết bánh trước (mm)

1490 mm

Vết bánh sau (mm)

1490 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Helical spring

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

215/45 ZR17

Kích thước bánh trước

215/45 ZR17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành