Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Viet Nam 831,000,000 đồng | ||||
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Honda HR-V L 1.5L (174 Hp) 2022 (VN) | |||
Tên khác | Honda HR-V L | |||
Thương hiệu | Honda | |||
Model | HR-V | |||
Đời xe | HR-V III (VN) | |||
Năm sản xuất | 2021 | |||
Số chổ ngồi | 5 | |||
Số cửa | 5 | |||
Loại xe | SUV, Crossover | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine | |||
Động cơ | 1.5L VTEC TURBO (174 Hp) | |||
Công suất | 174 Hp (130 kW) @ 6000 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 240 Nm @ 1700 - 4500 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km) | 8.7 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km) | 5.49 l/100 km | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km) | 6.67 l/100 km | |||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | ||||
Loại động cơ | ||||
Công suất (HP) | 174 Hp (130 kW) @ 6000 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | ||||
Moment xoắn (Nm) | 240 Nm @ 1700 - 4500 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1498 cm3 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | Inline | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | ||||
Hệ thống nhiên liệu | Direct injection (PGM-FI) | |||
Loại nhiên liệu | Petrol (Gasoline) | |||
Turbine | Turbocharger | |||
Bộ truyền động valve | ||||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1380-1401 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 1870 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 40 l | |||
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l) | 319 l | |||
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l) | 1305 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4385 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1790 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1590 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2610 mm | |||
Khoản sáng gầm xe (mm) | 181 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.5 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Front wheel drive | |||
Hộp số | Automatic (CVT) | |||
Hệ thống treo trước | Independent type McPherson | |||
Thắng trước | Ventilated discs, 293 mm | |||
Thắng sau | Disc, 282 mm | |||
Trợ lực tay lái | Electric Steering | |||
Kích thước bánh trước | 225/50 R18 | |||
Kích thước bánh trước | 225/50 R18 | |||
Kích thước vành bánh xe (la-zăng) | 7.5J x 18 | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị | Ngoại thấtĐèn chạy ban ngày: LED Đèn chiếu gần: LED Đèn sương mù: LED Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian Cụm đèn trước: Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng Đèn chiếu xa: LED Ăng-ten vây cá Nội thấtĐiều hoà nhiệt độ: Tự động 1 vùng Gương chiếu hậu chống chói tự động Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 8-inch Đèn xem bản đồ LED Gương trang điểm cho hàng ghế trước Bảng đồng hồ trung tâm: Analog Lẫy sang số trên vô lăng Kính cửa điều khiển điện: Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Hệ thống âm thanh: 6 loa Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng Vô lăng điều chỉnh 4 hướng An toàn và Vận hànhKiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Giữ phanh tự động Khóa cửa tự động theo tốc độ Đèn chiếu xa tự động (AHB) Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) Túi khí cho người lái và ngồi kế bên Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) Phanh tay điện tử Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) Honda Smart Key System Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX) Chìa khóa mã hóa chống trộm Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN) Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) Khởi động bằng nút bấm Nhắc nhở cài dây an toàn hàng ghế sau (RSR) Camera lùi Khởi động từ xa Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) Nhắc nhở cài dây an toàn tất cả hàng ghế Túi khí bên cho hàng ghế trước Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC) Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) Khóa cửa tự động |