Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda FR-V/Edix 1.7 i 16V (125 Hp) 2004, 2005, 2006, 2007
Thương hiệuHonda
ModelFR-V
Đời xeFR-V/Edix
Năm sản xuất2004
Số chổ ngồi6
Số cửa5
Loại xeMPV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.7 i 16V (125 Hp)
Công suất125 Hp @ 6300 rpm.
Moment xoắn (Nm)154 Nm @ 4800 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)9.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h12.3 sec
Tốc độ tối đa (km/h)182 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)125 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)74.9 Hp/l
Moment xoắn (Nm)154 Nm @ 4800 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1668 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)75 mm
Đường kính piston (mm)94.4 mm
Tỉ số nén9.9
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1395 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1890 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)439 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1049 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4285 mm
Chiều rộng (mm)1810 mm
Chiều cao (mm)1610 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2680 mm
Vết bánh trước (mm)1550 mm
Vết bánh sau (mm)1560 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauDouble wishbone
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước195/65 R15
Kích thước bánh trước195/65 R15
Công nghệ và Vận hành
Trang bị