Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda Fit IV (GR1) Crosstar 1.5 (109 Hp) e:HEV 2020, 2021
Thương hiệuHonda
ModelFIT
Đời xeFit IV (GR1)
Năm sản xuất2020
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơCrosstar 1.5 (109 Hp) e:HEV
Công suất98 Hp @ 5600-6400 rpm.
Moment xoắn (Nm)127 Nm @ 4500-5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)2.9 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLEB-H5
Loại động cơ
Công suất (HP)98 Hp @ 5600-6400 rpm.
Công suất trên lít (HP)65.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)127 Nm @ 4500-5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1496 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)73 mm
Đường kính piston (mm)89.4 mm
Tỉ số nén13.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1200 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4090 mm
Chiều rộng (mm)1725 mm
Chiều cao (mm)1545 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2530 mm
Vết bánh trước (mm)1495 mm
Vết bánh sau (mm)1485 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)10 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle. The ICE drives the generator only, with no mechanical connection to the drive. An electric motor drives the front wheels. One electric motor drives front wheels.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauTorsion
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước185/60 R15 84H; 185/55 R16 83V
Kích thước bánh trước185/60 R15 84H; 185/55 R16 83V
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R15; R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị