Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda Fit III (facelift 2017) 1.3 (99 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019, 2020
Thương hiệuHonda
ModelFIT
Đời xeFit III (facelift 2017)
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.3 (99 Hp) Automatic
Công suất99 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)119 Nm @ 5000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)99 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)119 Nm @ 5000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1317 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)73 mm
Đường kính piston (mm)78.7 mm
Tỉ số nén13.5
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, i-VTEC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1030 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)40 l
Kích thước
Chiều dài (mm)3990 mm
Chiều rộng (mm)1695 mm
Chiều cao (mm)1525 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2530 mm
Vết bánh trước (mm)1490 mm
Vết bánh sau (mm)1480 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)9.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDrum
Kích thước bánh trước175/70 R14
Kích thước bánh trước175/70 R14
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R14
Công nghệ và Vận hành
Trang bị