Honda e 35.5 kWh (154 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022
Honda e 35.5 kWh (154 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Honda e 35.5 kWh (154 Hp) 2019, 2020, 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2019

Số chổ ngồi

4

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

35.5 kWh (154 Hp)

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

8.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

145 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Loại nhiên liệu
Electricity

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1526-1543 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1870 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

171 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

861 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

3894 mm

Chiều rộng (mm)

1752 mm

Chiều cao (mm)

1512 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2538 mm

Vết bánh trước (mm)

1513-1523 mm

Vết bánh sau (mm)

1506-1516 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

9.2 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

One electric motor drives rear wheels.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Rear wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

McPherson

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 185/60 R16; 205/45 R17Rear wheel tires: 205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước bánh trước

Front wheel tires: 185/60 R16; 205/45 R17Rear wheel tires: 205/55 R16; 225/45 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

Front wheel rims: 16; 17Rear wheel rims: 16; 17

Công nghệ và Vận hành