Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda CR-V V 2.0 i-MMD (215 Hp) Hybrid AWD e-CVT 2019, 2020, 2021
Thương hiệuHonda
ModelCR-V
Đời xeCR-V V
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngFHEV (Full Hybrid Electric Vehicle)
Động cơ2.0 i-MMD (215 Hp) Hybrid AWD e-CVT
Công suất145 Hp @ 6200 rpm.
Moment xoắn (Nm)175 Nm @ 4000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)166-168 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6d
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)5.1 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơLFA1
Loại động cơ
Công suất (HP)145 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)72.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)175 Nm @ 4000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1993 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)81 mm
Đường kính piston (mm)96.7 mm
Tỉ số nén13
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC, i-VTEC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1668 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)2275 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)57 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)497 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1694 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4600 mm
Chiều rộng (mm)1855 mm
Chiều cao (mm)1689 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2662 mm
Vết bánh trước (mm)1601 mm
Vết bánh sau (mm)1629 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE and the electric motor permanently drive the front wheels of the vehicle, capable of running in full electric or mixed mode, and if necessary through the electrically or mechanically controlled clutch, the rear wheels are driven.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 320 mm
Thắng sauDisc, 310 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/60 R18
Kích thước bánh trước235/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)7.5J x 18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị