Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda CR-V V 1.6 i-DTEC (120 Hp) Automatic 2017, 2018, 2019
Thương hiệuHonda
ModelCR-V
Đời xeCR-V V
Năm sản xuất2017
Số chổ ngồi7
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 i-DTEC (120 Hp) Automatic
Công suất120 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 6
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.1 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)120 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1597 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)76 mm
Đường kính piston (mm)88 mm
Tỉ số nén16
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valvei-DTEC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1666 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)53 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)150 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)936 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4592 mm
Chiều rộng (mm)1855 mm
Chiều cao (mm)1679 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2660 mm
Vết bánh trước (mm)1600 mm
Vết bánh sau (mm)1618 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.4 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/60 R18
Kích thước bánh trước235/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị