Giá | ||||
---|---|---|---|---|
Viet Nam 1,118,000,000 đồng | ||||
Thông tin chung | ||||
Tên xe | Honda CR-V L 1.5 VTEC Turbo (188 HP) 2020, 2021 | |||
Tên khác | Honda CR-V L | |||
Thương hiệu | Honda | |||
Model | CR-V | |||
Đời xe | CR-V 2020 | |||
Năm sản xuất | 2020 | |||
Số chổ ngồi | 7 | |||
Số cửa | 4 | |||
Loại xe | SUV | |||
Kiến trúc truyền động | Internal Combustion engine (Động cơ đốt trong) | |||
Động cơ | 1.5 VTEC Turbo CVT | |||
Công suất | 188 Hp @ 5600 rpm. | |||
Moment xoắn (Nm) | 240 Nm @ 2000 - 5000 rpm. | |||
Hệ thống điện | ||||
Hiệu năng | ||||
Chi tiết động cơ | ||||
Động cơ: #1 | ||||
Mã động cơ | R20A2 | |||
Loại động cơ | Gas | |||
Công suất (HP) | 188 Hp @ 5600 rpm. | |||
Công suất trên lít (HP) | ||||
Moment xoắn (Nm) | 240 Nm @ 2000 - 5000 rpm. | |||
Tốc độ tối đa (rpm) | ||||
Dung tích xi lanh (cm3) | 1498 | |||
Số xi lanh | 4 | |||
Bố trí xi lanh | thẳng hàng | |||
Đường kính xi lanh (mm) | ||||
Đường kính piston (mm) | ||||
Tỉ số nén | ||||
Số van trên mỗi xi lanh | ||||
Hệ thống nhiên liệu | Phun xăng điện tử/PGM-FI | |||
Loại nhiên liệu | Gas | |||
Turbine | Turbocharger | |||
Bộ truyền động valve | DOHC | |||
Không gian và trọng lượng | ||||
Trọng lượng không tải (kg) | 1649 kg | |||
Trọng lượng toàn tải (kg) | 2300 kg | |||
Dung tích bình nhiên liệu (l) | 57 l | |||
Kích thước | ||||
Chiều dài (mm) | 4623 mm | |||
Chiều rộng (mm) | 1855 mm | |||
Chiều cao (mm) | 1679 mm | |||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2660 mm | |||
Khoản sáng gầm xe (mm) | 198 mm | |||
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 5.9 m | |||
Hệ thống truyền động, treo và phanh | ||||
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD) | Dẫn động cầu trước/FWD | |||
Hộp số | Số tự động vô cấp/CVT | |||
Hệ thống treo trước | Kiểu MacPherson | |||
Hệ thống treo sau | Liên kết đa điểm | |||
Thắng trước | Đĩa tản nhiệt | |||
Thắng sau | Phanh đĩa | |||
Công nghệ và Vận hành | ||||
Trang bị | Ngoại thấtCảm biến bật/tắt gạt mưa tự động Đèn chạy ban ngày: LED Đèn chiếu gần: LED Đèn sương mù phía trước: LED Cụm đèn trước: Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian Cụm đèn trước: Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng Đèn chiếu xa: LED Đèn báo phanh thứ ba trên cao: LED Cửa sổ trời toàn cảnh Gạt nước kính sau Ăng-ten vây cá Đèn hậu: LED Nội thấtĐiều hòa hàng ghế thứ 3 Điều hoà nhiệt độ: Tự động 2 vùng Vô lăng và cần số bọc da Hệ thống âm thanh: 8 loa Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Sạc không dây An toàn và Vận hànhHệ thống kiểm soát tiếng ồn chủ động (ANC) Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF) Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA) Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Chức năng chống trộm Giữ phanh tự động Đèn chiếu xa tự động (AHB) Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Tựa tay trung tâm với giá để ly Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS) Hệ thống điều khiển hành trình (Ga tự động) Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (DAM) Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm với chức năng chống kẹt Chế độ lái xe tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode) Gương cửa bên có thể điều chỉnh và gập lại bằng điện Phanh tay điện tử Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) Cổng sau chỉnh điện rảnh tay với đá cốp Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) Camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) Honda Smart Key System Chìa khóa mã hóa chống trộm Van bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW) Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS) Trợ lực lái điện thích ứng nhanh với chuyển động (MA-EPS) Khởi động bằng nút bấm Camera lùi Cảm biến sau xe Giảm thiểu chệch làn đường (RDM) Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC) Hệ thống cân bằng điện tử (VSA) Khóa cửa tự động |