Honda CR-V IV (facelift 2015) 2.0 i-VTEC (155 Hp) Automatic AWD 2015, 2016
Honda CR-V IV (facelift 2015) 2.0 i-VTEC (155 Hp) Automatic AWD 2015, 2016

Thông tin chung

Tên xe

Honda CR-V IV (facelift 2015) 2.0 i-VTEC (155 Hp) Automatic AWD 2015, 2016

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2015

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i-VTEC (155 Hp) Automatic AWD

Công suất

155 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

192 Nm @ 4300 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

175 - 179 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.0 - 10.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.0 - 6.2 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

7.5 - 7.7 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
R20A5, R20A9
Công suất (HP)
155 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
77.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
192 Nm @ 4300 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
10.6
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1543 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

589 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1669 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4605 mm

Chiều rộng (mm)

2096 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.7 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18

Kích thước bánh trước

225/65 R17; 225/60 R18

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17; R18

Công nghệ và Vận hành