Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda CR-V IV (facelift 2015) 1.6 i-DTEC (120 Hp) 2015, 2016
Thương hiệuHonda
ModelCR-V
Đời xeCR-V IV (facelift 2015)
Năm sản xuất2015
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.6 i-DTEC (120 Hp)
Công suất120 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Lượng khí thải CO2 (g/km)115 - 119 g/km
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)4.6 - 4.8 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.2 - 4.4 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)4.4 - 4.5 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h11.2 sec
Tốc độ tối đa (km/h)182 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơN16A2
Loại động cơ
Công suất (HP)120 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)300 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1597 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén16
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1545 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)589 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1146 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4605 mm
Chiều rộng (mm)2096 mm
Chiều cao (mm)1685 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2630 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.9 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/60 R18
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị