Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda CR-V IV 2.2 i-DTEC (150 Hp) AWD MT 2012, 2013, 2014, 2015
Thương hiệuHonda
ModelCR-V
Đời xeCR-V IV
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.2 i-DTEC (150 Hp) AWD MT
Công suất150 Hp @ 4000 rpm.
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 2000 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)6.7 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.3 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)5.8 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.7 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơN22B4
Loại động cơ
Công suất (HP)150 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)350 Nm @ 2000 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2199 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén16.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDiesel Commonrail
Loại nhiên liệuDiesel
TurbineTurbocharger / Intercooler
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1653 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)589 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)1669 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4570 mm
Chiều rộng (mm)1820 mm
Chiều cao (mm)1685 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2630 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/60 R18
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/60 R18
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17; R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị