Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda CR-V IV 2.0 i-VTEC (155 Hp) FWD 2012, 2013, 2014, 2015
Thương hiệuHonda
ModelCR-V
Đời xeCR-V IV
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeSUV
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.0 i-VTEC (155 Hp) FWD
Công suất155 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)192 Nm @ 4300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.9 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)6.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)7.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h10 sec
Tốc độ tối đa (km/h)190 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơR20A5, R20A6, R20A8
Loại động cơ
Công suất (HP)155 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)77.6 Hp/l
Moment xoắn (Nm)192 Nm @ 4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1997 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1456 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)589 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)955 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4570 mm
Chiều rộng (mm)1820 mm
Chiều cao (mm)1685 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2630 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.8 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/60 R17
Kích thước bánh trước225/65 R17; 225/60 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị