Honda CR-V IV 1.6 i-DTEC (120 Hp) FWD 2013, 2014, 2015
Honda CR-V IV 1.6 i-DTEC (120 Hp) FWD 2013, 2014, 2015

Thông tin chung

Tên xe

Honda CR-V IV 1.6 i-DTEC (120 Hp) FWD 2013, 2014, 2015

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2013

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6 i-DTEC (120 Hp) FWD

Công suất

120 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

300 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Lượng khí thải CO2 (g/km)

119 g/km

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 5

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

4.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.3 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

4.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

11.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N16A2
Công suất (HP)
120 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
300 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1597 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Tỉ số nén
16
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger / Intercooler

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1541 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

589 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

1146 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4570 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1685 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2630 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

11.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The ICE drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R17

Công nghệ và Vận hành