Honda CR-V III 2.2 i-CDTi (140 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Honda CR-V III 2.2 i-CDTi (140 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Honda CR-V III 2.2 i-CDTi (140 Hp) 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.2 i-CDTi (140 Hp)

Công suất

140 Hp @ 4000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

340 Nm @ 2000 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.1 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.5 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

10.3 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

185 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
N22A2
Công suất (HP)
140 Hp @ 4000 rpm.
Công suất trên lít (HP)
63.5 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
340 Nm @ 2000 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
2204 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
85 mm
Đường kính piston (mm)
97.1 mm
Tỉ số nén
16.7
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Diesel Commonrail
Loại nhiên liệu
Diesel
Turbine
Turbocharger

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1617 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2160 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

556 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

955 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4530 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/60 R17

Kích thước bánh trước

215/65 R16; 215/60 R17

Công nghệ và Vận hành