Honda CR-V III 2.0 i-VTEC (150 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010
Honda CR-V III 2.0 i-VTEC (150 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thông tin chung

Tên xe

Honda CR-V III 2.0 i-VTEC (150 Hp) Automatic 2006, 2007, 2008, 2009, 2010

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

2006

Số chổ ngồi

5

Số cửa

5

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i-VTEC (150 Hp) Automatic

Công suất

150 Hp @ 6200 rpm.

Moment xoắn (Nm)

192 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

Euro 4

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

10.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

6.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

8.2 l/100 km

Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h

12.2 sec

Tốc độ tối đa (km/h)

177 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Mã động cơ
R20A1, R20A2
Công suất (HP)
150 Hp @ 6200 rpm.
Công suất trên lít (HP)
75.1 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
192 Nm @ 4200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1997 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1498 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

2050 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

58 l

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

556 l

Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)

955 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4530 mm

Chiều rộng (mm)

1820 mm

Chiều cao (mm)

1680 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2620 mm

Vết bánh trước (mm)

1565 mm

Vết bánh sau (mm)

1565 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

All wheel drive (4x4)

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Coil spring

Hệ thống treo sau

Wishbone

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Kích thước bánh trước

225/65 R17

Công nghệ và Vận hành