Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda CR-V II 2.4 i 16V LX (162 Hp) 2002, 2003, 2004, 2005, 2006
Thương hiệuHonda
ModelCR-V
Đời xeCR-V II
Năm sản xuất2002
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeCrossover
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ2.4 i 16V LX (162 Hp)
Công suất162 Hp @ 5500 rpm.
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 4500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)11.2 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)9.4 l/100 km
Tốc độ tối đa (km/h)180 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơK24A1
Loại động cơ
Công suất (HP)162 Hp @ 5500 rpm.
Công suất trên lít (HP)68.8 Hp/l
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 4500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)2354 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)87 mm
Đường kính piston (mm)99 mm
Tỉ số nén9.7
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveDOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1505 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1910 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)58 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)525 l
Dung tích khoang hành lý lớn nhất (l)2039 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4536 mm
Chiều rộng (mm)1783 mm
Chiều cao (mm)1682 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2620 mm
Vết bánh trước (mm)1533 mm
Vết bánh sau (mm)1538 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)All wheel drive (4x4)
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcSpring Strut
Hệ thống treo sauHelical spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiHydraulic Steering
Kích thước bánh trước205/65 R16
Kích thước bánh trước205/65 R16
Công nghệ và Vận hành
Trang bị