Honda Civic XI Sedan 2.0 i-VTEC (158 Hp) CVT 2021, 2022
Honda Civic XI Sedan 2.0 i-VTEC (158 Hp) CVT 2021, 2022

Thông tin chung

Tên xe

Honda Civic XI Sedan 2.0 i-VTEC (158 Hp) CVT 2021, 2022

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

2.0 i-VTEC (158 Hp) CVT

Công suất

158 Hp @ 6500 rpm.

Moment xoắn (Nm)

187 Nm @ 4200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

7.6-7.8 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.9-6.4 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.7-7.1 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
158 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
79.2 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
187 Nm @ 4200 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
6800 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1996 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC, i-VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1305-1331 kg

Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)

419 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4674 mm

Chiều rộng (mm)

1801 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2736 mm

Vết bánh trước (mm)

1537-1547 mm

Vết bánh sau (mm)

1565-1575 mm

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

automatic

Hệ thống treo trước

Independent type McPherson

Hệ thống treo sau

Multi-link independent

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Ventilated discs

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55 R16 93H; 235/40 R18 91W

Kích thước bánh trước

215/55 R16 93H; 235/40 R18 91W

Công nghệ và Vận hành