Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda Civic X Sedan 1.5 (174 Hp) CVT 2016, 2017, 2018, 2019
Thương hiệuHonda
ModelCivic
Đời xeCivic X Sedan
Năm sản xuất2016
Số chổ ngồi5
Số cửa4
Loại xeSedan
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.5 (174 Hp) CVT
Công suất174 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 1700-5500 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.7 l/100 km
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)174 Hp @ 6000 rpm.
Công suất trên lít (HP)116.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)220 Nm @ 1700-5500 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1496 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)73 mm
Đường kính piston (mm)89.4 mm
Tỉ số nén10.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
TurbineTurbocharger
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1315 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)46 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)428 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4630 mm
Chiều rộng (mm)1798 mm
Chiều cao (mm)1415 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1545 mm
Vết bánh sau (mm)1562 mm
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốautomatic
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Hệ thống treo sauSemi-independent, spring
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước215/50 R17
Kích thước bánh trước215/50 R17
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R17
Công nghệ và Vận hành
Trang bị