Chọn xe để so sánh
Giá
Thông tin chung
Tên xeHonda Civic IX 1.8 i-VTEC (142 Hp) 2012, 2013, 2014
Thương hiệuHonda
ModelCivic
Đời xeCivic IX
Năm sản xuất2012
Số chổ ngồi5
Số cửa5
Loại xeHatchback
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8 i-VTEC (142 Hp)
Công suất142 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)174 Nm @ 4300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiEuro 5
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)7.6 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)5.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.1 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h9.4 sec
Tốc độ tối đa (km/h)215 km/h
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)142 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)79 Hp/l
Moment xoắn (Nm)174 Nm @ 4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)
Dung tích xi lanh (cm3)1798 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)
Đường kính piston (mm)
Tỉ số nén10.6
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuMulti-point indirect injection
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valve
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1344 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)50 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)467 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4300 mm
Chiều rộng (mm)1770 mm
Chiều cao (mm)1440 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2595 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)11.08 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent, Spring McPherson, with stabilizer
Thắng trướcVentilated discs
Thắng sauDisc
Công nghệ và Vận hành
Trang bị