Honda Civic IV 1.6i 16V (107 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991
Honda Civic IV 1.6i 16V (107 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thông tin chung

Tên xe

Honda Civic IV 1.6i 16V (107 Hp) 1987, 1988, 1989, 1990, 1991

Thương hiệu
Model
Đời xe
Năm sản xuất

1987

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.6i 16V (107 Hp)

Công suất

107 Hp @ 6300 rpm.

Moment xoắn (Nm)

133 Nm @ 5200 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.7 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

5.7 l/100 km

Tốc độ tối đa (km/h)

182 km/h

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
107 Hp @ 6300 rpm.
Công suất trên lít (HP)
67.3 Hp/l
Moment xoắn (Nm)
133 Nm @ 5200 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1590 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Đường kính xi lanh (mm)
75 mm
Đường kính piston (mm)
90 mm
Tỉ số nén
9.1
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Multi-point indirect injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Bộ truyền động valve
DOHC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

942 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1400 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

45 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4230 mm

Chiều rộng (mm)

1690 mm

Chiều cao (mm)

1360 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2500 mm

Vết bánh trước (mm)

1450 mm

Vết bánh sau (mm)

1455 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

10.4 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

manual

Hệ thống treo trước

Double wishbone

Hệ thống treo sau

Trailing arm

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Hydraulic Steering

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước bánh trước

175/70 R13

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

5J x 13

Công nghệ và Vận hành