2021
5
4
1.5L DOHC VTEC TURBO (176 Hp)
176 Hp @ 6000 rpm.
240 Nm @ 1700 - 4500 rpm.
LEV3-ULEV50
8.03 l/100 km
4.8 l/100 km
5.98 l/100 km
1319 kg
1760 kg
47 l
4678 mm
1802 mm
1415 mm
2735 mm
134 mm
5.8 m
The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.
Front wheel drive
Automatic (CVT)
Independent, Spring McPherson, with stabilizer
Independent, spring multi-link with stabilizer
Ventilated discs
Disc
Electric Steering
215/50R17
215/50R17
R17
Đèn chạy ban ngày: LED
Đèn chiếu gần: Halogen
Kính chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
Cụm đèn trước: Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian
Cụm đèn trước: Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Đèn chiếu xa: Halogen
Đèn hậu LED
Ăng-ten vây cá
Ghế sau có thể gập 60:40
Điều hoà nhiệt độ: Tự động 1 vùng
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 7-inch
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
Bảng đồng hồ trung tâm: Digital 7 inch
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Hệ thống âm thanh: 4 loa
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Đèn cốp
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm (ACE)
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Giữ phanh tự động
Khóa cửa tự động theo tốc độ
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Tựa tay trung tâm với giá để ly
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Phanh tay điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Nhắc nhở cài dây an toàn hàng ghế trước (FSR)
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Honda Smart Key System
Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Nhắc nhở cài dây an toàn hàng ghế sau (RSR)
Camera lùi
Khởi động từ xa
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Khóa cửa tự động
Ghế sau có thể gập 60:40
Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm (ACE)
Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
Điều hoà nhiệt độ: Tự động 1 vùng
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Giữ phanh tự động
Khóa cửa tự động theo tốc độ
Đèn chiếu xa tự động (AHB)
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Tựa tay trung tâm với giá để ly
Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
Đèn chạy ban ngày: LED
Đèn chiếu gần: Halogen
Kính chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ
Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên
Phanh tay điện tử
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 7-inch
Nhắc nhở cài dây an toàn hàng ghế trước (FSR)
Cụm đèn trước: Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng
Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian
Cụm đèn trước: Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng
Đèn chiếu xa: Halogen
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
Honda Smart Key System
Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)
Chìa khóa mã hóa chống trộm
Đèn hậu LED
Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Gương trang điểm cho hàng ghế trước
Bảng đồng hồ trung tâm: Digital 7 inch
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
Nhắc nhở cài dây an toàn hàng ghế sau (RSR)
Camera lùi
Khởi động từ xa
Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
Ăng-ten vây cá
Túi khí bên cho hàng ghế trước
Hệ thống âm thanh: 4 loa
Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)
Đèn cốp
Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
Khóa cửa tự động