Honda Civic E 1.5 VTEC TURBO (176 Hp) 2022
Honda Civic E 1.5 VTEC TURBO (176 Hp) 2022

Thông tin chung

Tên xe

Honda Civic E 1.5 VTEC TURBO (176 Hp) 2022

Tên khác

Honda CIVIC E

Thương hiệu
Model
Năm sản xuất

2021

Số chổ ngồi

5

Số cửa

4

Loại xe
Kiến trúc truyền động
Động cơ

1.5L DOHC VTEC TURBO (176 Hp)

Công suất

176 Hp @ 6000 rpm.

Moment xoắn (Nm)

240 Nm @ 1700 - 4500 rpm.

Hệ thống điện

Hiệu năng

Tiêu chuẩn khí thải

LEV3-ULEV50

Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)

8.83 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)

4.9 l/100 km

Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)

6.35 l/100 km

Chi tiết động cơ

Động cơ #1

Công suất (HP)
176 Hp @ 6000 rpm.
Moment xoắn (Nm)
240 Nm @ 1700 - 4500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)
1498 cm3
Số xi lanh
4
Bố trí xi lanh
Inline
Số van trên mỗi xi lanh
4
Hệ thống nhiên liệu
Direct injection
Loại nhiên liệu
Petrol (Gasoline)
Turbine
Turbocharger
Bộ truyền động valve
DOHC, VTEC

Không gian và trọng lượng

Trọng lượng không tải (kg)

1319 kg

Trọng lượng toàn tải (kg)

1760 kg

Dung tích bình nhiên liệu (l)

47 l

Kích thước

Chiều dài (mm)

4678 mm

Chiều rộng (mm)

1802 mm

Chiều cao (mm)

1415 mm

Chiều dài cơ sở (mm)

2735 mm

Khoản sáng gầm xe (mm)

134 mm

Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)

5.8 m

Hệ thống truyền động, treo và phanh

Kiến trúc truyền động

The Internal combustion engine (ICE) drives the front wheels of the vehicle.

Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)

Front wheel drive

Hộp số

Automatic (CVT)

Hệ thống treo trước

Independent, Spring McPherson, with stabilizer

Hệ thống treo sau

Independent, spring multi-link with stabilizer

Thắng trước

Ventilated discs

Thắng sau

Disc

Trợ lực tay lái

Electric Steering

Kích thước bánh trước

215/55R16

Kích thước bánh trước

215/55R16

Kích thước vành bánh xe (la-zăng)

R16

Công nghệ và Vận hành

Trang bị

Ngoại thất

Đèn chạy ban ngày: LED

Đèn chiếu gần: Halogen

Kính chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ

Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian

Cụm đèn trước: Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng

Đèn chiếu xa: Halogen

Đèn hậu LED

Ăng-ten vây cá

Nội thất

Ghế sau có thể gập 60:40

Điều hoà nhiệt độ: Tự động 1 vùng

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 7-inch

Gương trang điểm cho hàng ghế trước

Bảng đồng hồ trung tâm: Digital 7 inch

Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly

Hệ thống âm thanh: 4 loa

Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Đèn cốp

An toàn và Vận hành

Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)

Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm (ACE)

Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Giữ phanh tự động

Khóa cửa tự động theo tốc độ

Đèn chiếu xa tự động (AHB)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Tựa tay trung tâm với giá để ly

Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)

Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Phanh tay điện tử

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Nhắc nhở cài dây an toàn hàng ghế trước (FSR)

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)

Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)

Nhắc nhở cài dây an toàn hàng ghế sau (RSR)

Camera lùi

Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)

Ghế sau có thể gập 60:40

Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)

Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm (ACE)

Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)

Điều hoà nhiệt độ: Tự động 1 vùng

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)

Giữ phanh tự động

Khóa cửa tự động theo tốc độ

Đèn chiếu xa tự động (AHB)

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

Tựa tay trung tâm với giá để ly

Phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)

Đèn chạy ban ngày: LED

Đèn chiếu gần: Halogen

Kính chiếu hậu tích hợp đèn báo rẽ

Hệ thống cảnh báo chống buồn ngủ (DAM)

Túi khí cho người lái và ngồi kế bên

Phanh tay điện tử

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)

Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)

Hệ thống giải trí: Màn hình cảm ứng 7-inch

Nhắc nhở cài dây an toàn hàng ghế trước (FSR)

Cụm đèn trước: Tự động tắt theo thời gian

Cụm đèn trước: Tự động bật tắt theo cảm biến ánh sáng

Đèn chiếu xa: Halogen

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Móc gắn ghế an toàn trẻ em (ISO FIX)

Chìa khóa mã hóa chống trộm

Đèn hậu LED

Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)

Thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)

Gương trang điểm cho hàng ghế trước

Bảng đồng hồ trung tâm: Digital 7 inch

Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly

Nhắc nhở cài dây an toàn hàng ghế sau (RSR)

Camera lùi

Giảm thiểu chệch làn đường (RDM)

Ăng-ten vây cá

Túi khí bên cho hàng ghế trước

Hệ thống âm thanh: 4 loa

Nút điều chỉnh âm thanh và đàm thoại rảnh tay trên vô lăng

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS; TRC)

Đèn cốp

Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)