Chọn xe để so sánh
Giá
Viet Nam
789,000,000 đồng
Thông tin chung
Tên xeHonda Civic 1.8G (139 Hp) 2021
Thương hiệuHonda
ModelCivic
Đời xeCivic X Coupe (facelift 2020)
Năm sản xuất2019
Số chổ ngồi5
Số cửa2
Loại xeCoupe
Kiến trúc truyền độngInternal Combustion engine
Động cơ1.8L SOHC i-VTEC (139 Hp)
Công suất139 Hp @ 6500 rpm.
Moment xoắn (Nm)174 Nm @ 4300 rpm.
Hệ thống điện
Hiệu năng
Tiêu chuẩn khí thảiLEV3-ULEV125
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (l/100 km)8.5 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (l/100 km)4.83 l/100 km
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (l/100 km)6.2 l/100 km
Tăng tốc từ 0 đến 100 km/h8.5 s
Chi tiết động cơ
Động cơ: #1
Mã động cơ
Loại động cơ
Công suất (HP)139 Hp @ 6500 rpm.
Công suất trên lít (HP)
Moment xoắn (Nm)174 Nm @ 4300 rpm.
Tốc độ tối đa (rpm)6500 rpm.
Dung tích xi lanh (cm3)1498 cm3
Số xi lanh4
Bố trí xi lanhInline
Đường kính xi lanh (mm)73 mm
Đường kính piston (mm)89.5 mm
Tỉ số nén10.3
Số van trên mỗi xi lanh4
Hệ thống nhiên liệuDirect injection (PGM-FI)
Loại nhiên liệuPetrol (Gasoline)
Turbine
Bộ truyền động valveSOHC
Không gian và trọng lượng
Trọng lượng không tải (kg)1238 kg
Trọng lượng toàn tải (kg)1613 kg
Dung tích bình nhiên liệu (l)47 l
Dung tích khoang hành lý nhỏ nhất (l)337 l
Kích thước
Chiều dài (mm)4648 mm
Chiều rộng (mm)1799 mm
Chiều cao (mm)1416 mm
Chiều dài cơ sở (mm)2700 mm
Vết bánh trước (mm)1537 mm
Vết bánh sau (mm)1554 mm
Khoản sáng gầm xe (mm)133 mm
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm)5.7 m
Hệ thống truyền động, treo và phanh
Kiến trúc truyền độngThe ICE drives the front wheels of the vehicle.
Loại dẫn động (FWD, RWD, 4WD, AWD)Front wheel drive
Hộp sốmanual
Hệ thống treo trướcIndependent type McPherson
Hệ thống treo sauMulti-link independent
Thắng trướcVentilated discs, 312 mm
Thắng sauDisc, 282 mm
Trợ lực tay láiElectric Steering
Kích thước bánh trước235/40 R18 95Y
Kích thước bánh trước235/40 R18 95Y
Kích thước vành bánh xe (la-zăng)R18
Công nghệ và Vận hành
Trang bị